![]() | ||
Tên tiếng Nhật | 秋山海里 Danh xưng: [かいり] | |
Tên tiếng Hán Việt | Thu Sơn Hải Lí Danh xưng: [Hải Lí] | |
Tên tiếng Anh | Alexis Watchorn Danh xưng: [] | |
Giới tính | ![]() | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | ![]() | |
Hệ | ![]() | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven 2: Kyoui no Shinryakusha | |
"Không rõ"
|
Akiyama Kairi (秋山 海里) hay Kairi (かいり), là nhân vật chiêu mộ trong game Inazuma Eleven 2: Kyoui no Shinryakusha
Ngoại hình[]
Cô có làn da trắng, mái tóc màu vàng và đôi mắt màu xanh mòng két. Cô đội một cái nón hải quân.
Chỉ số trong Game[]
Inazuma Eleven 2[]
Lúc lên Level 99
- GP: 134
- TP: 129
- Kick: 46
- Body: 48
- Control: 41
- Guard: 59
- Speed: 66
- Stamina: 59
- Guts: 54
- Freedom: 19
Inazuma Eleven 3[]
Lúc lên Level 99
- GP: 91
- TP: 134
- Kick: 47
- Body: 48
- Control: 44
- Guard: 55
- Speed: 59
- Stamina: 55
- Guts: 52
- Freedom: 51
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Lúc lên Level 99
- GP: 95
- TP: 119
- Kick: 133
- Dribbling: 104
- Block: 78
- Catch: 81
- Technique: 107 (127)
- Speed: 102
- Stamina: 88
- Lucky: 114
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
Lúc lên Level 99
- GP: 95
- TP: 119
- Kick: 133
- Dribbling: 104
- Block: 78
- Catch: 81
- Technique: 107 (127)
- Speed: 102
- Stamina: 88
- Lucky: 114
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven 2[]
- [SH] Condor Dive
- [SH] Rainbow Loop
- [SH] Shine Drive
- [OF] Fuusen Gum
Inazuma Eleven 3[]
- [SH] Tsunami Boost
- [OF] Fuusen Gum
- [SH] Rainbow Loop
- [DF] Whale Guard
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SH] Mach Wind
- [SK] Technique Plus 20
- [GK] Hydro Anchor
- [SH] The Typhoon
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
- [SH] Mach Wind
- [SK] Technique Plus 20
- [DF] Good Smell
- [SH] The Typhoon
Đội bóng tham gia trong Game[]
Inazuma Eleven 3[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Team Fire