Basato Toushi | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
場里 闘史 |
Tên tiếng Hán Việt |
Trường Lí Đấu Sĩ |
Tên tiếng Anh |
Pearl Gates |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Mannouzaka |
Số áo | 13 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Không rõ |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) Tập phim 11 (GO) |
Basato Toushi (場里 闘史) là một tiền đạo dự bị của Mannouzaka.
Ngọai hình[]
Basato có mái tóc ngắn màu đen, nước da trắng và đôi mắt màu cam, cậu ta mang một chiếc mặt nạ màu xám che lấp mũi và bắt chéo sang hai phía tai.
Cốt truyện[]
Basato xuất hiện trong tập 11 cùng đội mình, họ đấu với Raimon (GO) trong trận tứ kết vòng đấu khu vực Holy Road. Cậu ta cùng 4 thành viên khác phải ngồi trên băng ghế dự bị và theo dõi trận đấu. Cuối cùng, Mannouzaka thua với tỉ số 2-3.
Chỉ số[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 174
- TP: 164
- Kick: 97
- Dribbling: 114 (124)
- Technique: 93
- Block: 113
- Speed: 123
- Stamina: 96
- Catch: 55
- Lucky: 89
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 147
- TP: 131
- Kick: 81
- Dribbling: 102 (112)
- Block: 100
- Catch: 42
- Technique: 78
- Speed: 121
- Stamina: 95
- Lucky: 76
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 147
- TP: 131
- Kick: 81
- Dribbling: 112 (122)
- Block: 100
- Catch: 42
- Technique: 78
- Speed: 121
- Stamina: 95
- Lucky: 76
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [SH] Bound Flame
- [OF] Burning Summer
- [SK] Dribble Plus 10
- [SK] Hayashi no Kokoroe
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SH] Bound Flame
- [OF] Burning Summer
- [SK] Dribble Plus 10
- [SK] Hayashi no Kokoroe
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [SK] Dribble Plus 10
- [SH] Abisegeri
- [OF] Burning Summer
- [SK] Hayashi no Kokoroe
Thông tin khác[]
- Toushi dịch ra tiếng Anh là "Warrior", có nghĩa là "đấu sĩ".