![]() | ||
Tên tiếng Nhật | チェアマン Danh xưng: [チェアマン] | |
Tên tiếng Hán Việt | Chủ Tịch Danh xưng: [Chủ Tịch] | |
Tên tiếng Anh | Walken Ruhlbuch Danh xưng: [Chairman] | |
Giới tính | ![]() | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | ![]() | |
Hệ | ![]() | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven 3 | |
"Không rõ"
|
Chairman (チェアマン) là nhân vật chiêu mộ trong game Inazuma Eleven 3.
Ngoại hình[]
Cậu có mái tóc đen, bộ râu đen và đôi mắt tròn màu đen.
Diện mạo trong Game[]
Mặt trước | Hình đại diện | |
---|---|---|
Đồng phục | ![]() |
![]() |
Đồng phục bóng đá (GO) | ![]() |
Toàn cảnh về ngoại hình[]
Đằng trước | Đằng sau | Đằng trước lúc chiếu gần | Đằng sau lúc chiếu gần | |
---|---|---|---|---|
Đồng phục bóng đá (GO) | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chỉ số trong Game[]
Inazuma Eleven 3[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 126
- TP: 115
- Kick: 40
- Body: 42
- Control: 63
- Guard: 78
- Speed: 52
- Stamina: 55
- Guts: 48
- Freedom: 48
Inazuma Eleven GO[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 164
- TP: 142
- Kick: 74
- Dribbling: 96
- Technique: 85
- Block: 88
- Speed: 102
- Stamina: 92
- Catch: 113
- Lucky: 109
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 162
- TP: 126
- Kick: 66
- Dribbling: 83
- Block: 92
- Catch: 146
- Technique: 73
- Speed: 81
- Stamina: 112
- Lucky: 104
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 162
- TP: 126
- Kick: 66
- Dribbling: 83
- Block: 92
- Catch: 146
- Technique: 73
- Speed: 81
- Stamina: 112
- Lucky: 104
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven 3[]
- [GK] Nekketsu Head
- [GK] Safety Protect
- [GK] Card Protect
- [OF] Big Card
Inazuma Eleven GO[]
- [SH] Head Bazooka
- [SK] Yuujou
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [GK] Excellent Breast
- [SH] Head Bazooka
- [DF] Card Splash
- [GK] Serpent Fang
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
- [GK] Excellent Breast
- [SH] Head Bazooka
- [DF] Card Splash
- [GK] Serpent Fang
Đội bóng trong Game[]
Inazuma Eleven 3[]
Inazuma Eleven GO[]
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
Hình ảnh[]
Thông tin thêm[]
- Cậu là một trong những nhân vật trong TCG Column