![]() | ||
Tên tiếng Nhật | キューティ マスク Danh xưng: [キューティ] | |
Tên tiếng Hán Việt | Khả Ái Diện Cụ Danh xưng: [Khả Ái] | |
Tên tiếng Anh | Ms QT Danh xưng: [] | |
Giới tính | ![]() | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | ![]() | |
Hệ | ![]() | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven GO (game) | |
"Không rõ"
|
Cutie Mask (キューティ マスク), hay Cutie (キューティ) là nhân vật chiêu mộ trong game Inazuma Eleven GO (game).
Thông tin[]
Inazuma Eleven GO[]
- Một nhân vật bí ẩn và hoạt bát thường xuất hiện để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Ngoại hình[]
Cô đeo mặt nạ màu đen và trắng, quấn khăn quàng cổ màu tím và có mái tóc màu trắng và tím cột hai chùm.
Chỉ số trong Game[]
Inazuma Eleven GO[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 162
- TP: 135 (155)
- Kick: 78
- Dribbling: 151
- Technique: 91
- Block: 92
- Speed: 80
- Stamina: 103
- Catch: 74
- Lucky: 99
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 139
- TP: 156 (176)
- Kick: 104
- Dribbling: 165
- Block: 109
- Catch: 97
- Technique: 119
- Speed: 102
- Stamina: 95
- Lucky: 100
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 139
- TP: 156 (176)
- Kick: 104
- Dribbling: 165
- Block: 113
- Catch: 97
- Technique: 119
- Speed: 102
- Stamina: 95
- Lucky: 100
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [OF] Britannia Cross
- [SK] TP Plus 20
- [OF] Claymore
- [DF] Ice Ground
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SH] Love Arrow
- [OF] Presto Turn
- [DF] Ice Ground
- [SK] TP Plus 20
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [OF] Presto Turn
- [SK] TP Plus 20
- [SH] Love Arrow
- [OF] Shiny Feather
Đội bóng trong Game[]
Inazuma Eleven GO[]
- Kagayaki Stars
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Cold Freeze R
- Heroines R
- All Skills R
- Burning Guys R
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Hirari Mufflers
- Night Viper
- Dribble Kings