Dandou Masanori | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
段堂 正憲 |
Tên tiếng Hán Việt |
Đoạn Đường Chánh Hiến |
Tên tiếng Anh |
Simon Calier |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Kidokawa Seishuu |
Số áo | 12 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Không rõ |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven |
Dandou Masanori(段堂 正憲) là dự bị đội Kidokawa Seishuu.
Thông tin[]
Inazuma Eleven 2[]
- "Cậu luyện tập đôi chân bằng cách leo thật nhanh lên phòng chung cư tầng thượng của mình."
Ngoại hình[]
Cậu có mái tóc ngắn vàng và đôi mắt đen.
Chỉ số[]
Inazuma Eleven[]
- Lúc lên cấp độ 99
- GP: 112
- TP: 168
- Kick: 50
- Body: 41
- Control: 46
- Guard: 71
- Speed: 45
- Stamina: 48
- Guts: 47
Inazuma Eleven 2[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 112
- TP: 168
- Kick: 50
- Body: 41
- Control: 46
- Guard: 71
- Speed: 45
- Stamina: 48
- Guts: 47
- Freedom: 13
Inazuma Eleven 3[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 113
- TP: 115
- Kick: 52
- Body: 46
- Control: 46
- Guard: 71
- Speed: 50
- Stamina: 68
- Guts: 58
- Freedom: 20
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven[]
- [OF] Dash Accel
- [DF| Blade Attack
- [OF] Moonsault
- [SH] Run Ball Run
Inazuma Eleven 2[]
- [SK] Ikemen UP!
- [GK] Full Power Shield
- [DF| Blade Attack
- [OF] Reppuu Dash
Inazuma Eleven 3[]
- [SK] Ikemen UP!
- [GK] Full Power Shield
- [DF] Blade Attack
- [GK] Capoeira Snatch
Đội bóng[]
Inazuma Eleven 2[]
- Benchers 2
Inazuma Eleven 3[]
- Benchers 2
Thông tin khác[]
Tên tiếng anh của cậu Escalier có nghĩa là cầu thang.