Tên tiếng Nhật | 越前 冬夏 Danh xưng: [とうか] | |
---|---|---|
Tên tiếng Hán Việt | Việt Tiền Đông Hạ Danh xưng: [Vực Đằng] | |
Tên tiếng Anh | Jan Jared Danh xưng: [] | |
Giới tính | ![]() | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | ![]() | |
Hệ | ![]() | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven 2: Kyoui no Shinryakusha | |
"Không rõ"
|
Echizen Touka (越前 冬夏) hay Touka (とうか), là nhân vật chiêu mộ trong game Inazuma Eleven 2: Kyoui no Shinryakusha
Ngoại hình[]
Cô có mái tóc màu xanh lá, đôi mắt to màu đỏ, đôi má ửng hồng. Cô đội cái nón giống hình quả dâu màu đỏ có chấm bi màu cam nhạt.
Chỉ số trong game[]
Inazuma Eleven 2[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 129
- TP: 117
- Kick: 59
- Body: 54
- Control: 52
- Guard: 59
- Speed: 45
- Stamina: 53
- Guts: 50
- Freedom: 12
Inazuma Eleven 3[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 89
- TP: 128
- Kick: 55
- Body: 52
- Control: 51
- Guard: 55
- Speed: 47
- Stamina: 51
- Guts: 50
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
Lúc lên Level 99
- GP: 93
- TP: 136
- Kick: 61
- Dribbling: 60
- Block: 131
- Catch: 88
- Technique: 81
- Speed: 128
- Stamina: 64
- Lucky: 124
- Freedom: 60
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven 2[]
- [DF] Killer Slide
- [GK] Hanafubuki
- [DF] Fake Bomber
- [DF] Volcano Cut
Inazuma Eleven 3[]
- [SH] Abisegeri
- [GK] Hanafubuki
- [DF] Fake Bomber
- [SH] Hellfire
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [OF] Hitori One-Two
- [GK] Hanafubuki
- [OF] Trick Ball
- [SK] Heavy Killer
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [OF] Hitori One-Two
- [GK] Hanafubuki
- [OF] Trick Ball
- [SK] Heavy Killer
Đội bóng trong Game[]
Inazuma Eleven 3[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Chronicles R
- Heroines R
- Burning Guys R
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Lucky Kings
- Chronicles