Furuto Meiji | |
---|---|
Tên tiếng Nhật |
古戸 冥次 |
Tên tiếng Hán Việt |
Cổ Môn Minh Thứ |
Tên tiếng Anh |
Nix Pluto |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Arakumo Gakuen |
Số áo | 6 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Không rõ |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) |
Furuto Meiji (古戸 冥次) là một tiền vệ của Arakumo Gakuen.
Ngoại hình[]
Furuto có vóc dáng thấp bé, mái tóc ngắn màu xám đen với kiểu tóc "3 tầng" nhìn như những chiếc sừng nhỏ, và đôi mắt nhỏ màu nâu.
Cốt truyện[]
Furuto xuất hiện trong tập 38 cùng đội mình, họ đấu với Raimon (GO) trong trận bán kết giải vô địch Holy Road. Cuối cùng, Arakumo thua với tỉ số 3-4.
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [OF] Melody Wave
- [OF] Zeroyon
- [SK] Speed Plus 20
- [SH] Rocket Head
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [OF] Melody Wave
- [OF] Zeroyon
- [SK] Speed Plus 20
- [SH] Rocket Head
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [OF] Melody Wave
- [OF] Fuusen Gum
- [SK] Speed Plus 20
- [SH] Dragon Crash
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
- Gakuen Senbatsu α
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Cyber Clouds
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Smiley Cosmos
Chỉ số trong game[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 119
- TP: 171
- Kick: 85
- Dribbling: 99
- Technique: 94
- Block: 89
- Speed: 137 (157)
- Stamina: 80
- Catch: 49
- Lucky: 103
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Level 99
- GP: 116
- TP: 134
- Kick: 83
- Dribble: 123
- Block: 92
- Catch: 85
- Technique: 169
- Speed: 78
- Stamina: 59
- Lucky: 90
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 116
- TP: 134
- Kick: 83
- Dribbling: 123
- Block: 92
- Catch: 85
- Technique: 169
- Speed: 78
- Stamina: 59
- Lucky: 90
Thông tin khác[]
- Tên của Furuto được đặt dựa trên sao Diêm Vương: "Furuto" bắt nguồn từ chữ Pluto; "Mei" có nghĩa là bóng tối, âm phủ.
- Ngoài ra, chữ "Mei" trong tên của cậu còn có nghĩa là "Hades", tên của vị thần cai quản địa ngục trong thần thoại Hi Lạp.