Inazuma Eleven Wiki Tiếng Việt
Advertisement
Hazekura Mizuki
Hazekura.
Thông tin nhân vật
Tên tiếng Nhật 支倉 美月
Danh xưng: [はぜくら]
Tên tiếng Hán Việt Chi Thương Mỹ Nguyệt
Tên tiếng Anh Chloe Glazier
Danh xưng: []
Giới tính Nu Nữ
Độ tuổi Không rõ
Vị trí DF GO Icon Hậu vệ
Hệ Wind Icon Gió
Chuyển âm Không có
Xuất hiện lần đầu Inazuma Eleven 2: Kyoui no Shinryakusha

"Không rõ"



Hazekura Mizuki (支倉 美月) là nhân vật chiêu mộ trong game Inazuma Eleven 2: Kyoui no Shinryakusha.

Thông tin[]

Inazuma Eleven 2[]

  • "Cô tự mình thiết kế những cửa sổ kính màu tuyệt đẹp tại nhà mình."

Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]

  • "Cô tự mình thiết kế những cửa sổ kính màu tuyệt đẹp tại nhà mình."

Ngoại hình[]

Cô có mái tóc dài qua vai màu hồng nhạt và đôi mắt màu xanh lá.

Chỉ số trong game[]

Inazuma Eleven 2[]

Lúc lên cấp độ 99

  • GP: 147
  • TP: 185
  • Kick: 48
  • Body: 62
  • Control: 67
  • Guard: 76
  • Speed: 59
  • Stamina: 58
  • Guts: 53
  • Freedom: 20

Inazuma Eleven 3[]

Lúc lên cấp độ 99

  • GP: 96
  • TP: 88
  • Kick: 48
  • Body: 57
  • Control: 56
  • Guard: 55
  • Speed: 55
  • Stamina: 54
  • Guts: 51
  • Freedom: 22

Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]

Lúc lên cấp độ 99

  • GP: 105
  • TP: 127
  • Kick: 78
  • Dribbling: 102
  • Block: 146
  • Catch: 81
  • Technique: 83
  • Speed: 128
  • Stamina: 97
  • Lucky: 116

Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]

Lúc lên cấp độ 99

  • GP: 105
  • TP: 127
  • Kick: 78
  • Dribbling: 102
  • Block: 146
  • Catch: 81
  • Technique: 83
  • Speed: 128
  • Stamina: 97
  • Lucky: 116

Kỹ năng[]

Inazuma Eleven 2[]

Inazuma Eleven 3[]

Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]

Inazuma Eleven GO Galaxy[]

Đội bóng trong Games[]

Inazuma Eleven 3[]

Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]

  • Long Hairs N

Inazuma Eleven GO Galaxy[]

  • Long Hairs
Advertisement