![]() | ||
Tên tiếng Nhật | 支倉 美月 Danh xưng: [はぜくら] | |
Tên tiếng Hán Việt | Chi Thương Mỹ Nguyệt | |
Tên tiếng Anh | Chloe Glazier Danh xưng: [] | |
Giới tính | ![]() | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | ![]() | |
Hệ | ![]() | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven 2: Kyoui no Shinryakusha | |
"Không rõ"
|
Hazekura Mizuki (支倉 美月) là nhân vật chiêu mộ trong game Inazuma Eleven 2: Kyoui no Shinryakusha.
Thông tin[]
Inazuma Eleven 2[]
- "Cô tự mình thiết kế những cửa sổ kính màu tuyệt đẹp tại nhà mình."
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- "Cô tự mình thiết kế những cửa sổ kính màu tuyệt đẹp tại nhà mình."
Ngoại hình[]
Cô có mái tóc dài qua vai màu hồng nhạt và đôi mắt màu xanh lá.
Chỉ số trong game[]
Inazuma Eleven 2[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 147
- TP: 185
- Kick: 48
- Body: 62
- Control: 67
- Guard: 76
- Speed: 59
- Stamina: 58
- Guts: 53
- Freedom: 20
Inazuma Eleven 3[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 96
- TP: 88
- Kick: 48
- Body: 57
- Control: 56
- Guard: 55
- Speed: 55
- Stamina: 54
- Guts: 51
- Freedom: 22
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 105
- TP: 127
- Kick: 78
- Dribbling: 102
- Block: 146
- Catch: 81
- Technique: 83
- Speed: 128
- Stamina: 97
- Lucky: 116
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 105
- TP: 127
- Kick: 78
- Dribbling: 102
- Block: 146
- Catch: 81
- Technique: 83
- Speed: 128
- Stamina: 97
- Lucky: 116
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven 2[]
- [DF] Coil Turn
- [OF] Moonsault
- [GK] Slash Nail
- [DF] Profile Zone
Inazuma Eleven 3[]
- [DF] Spinning Cut
- [OF] Moonsault
- [SH] Butterfly Dream
- [DF] Profile Zone
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [DF] Spiral Draw
- [DF] The Tower
- [OF] Spinning Upper
- [DF] Magical Flower
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [DF] Spiral Draw
- [DF] The Tower
- [OF] Ribbon Shower
- [DF] Magical Flower
Đội bóng trong Games[]
Inazuma Eleven 3[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Long Hairs N
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Long Hairs