Hoshifuru Kaguya | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
星降香宮夜 |
Tên tiếng Hán Việt |
Tinh Giáng Hương Cung Dạ |
Tên tiếng Anh |
Đang cập nhật |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Tengawara |
Số áo | 11 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Không rõ |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) Tập phim 9 (GO) |
Hoshifuru Kaguya (星降香宮夜) là một tiền đạo chơi cho Tengawara.
Ngoại hình[]

Hoshifuru trên TCG
Hoshifuru khá cao và có vẻ ngoài hơi nữ tính, cậu có đôi mắt màu xám đen, mái tóc dài màu đỏ hồng với một mái bên trái mọc dài xuống che mắt trái và tai trái. Ngoài ra bên tai phải của cậu còn có một chiếc kẹp tai màu xám.
Cốt truyện[]
Hoshifuru xuất hiện cùng đội minh trong tập 9, tham gia trận đấu 1/8 giữa họ với Raimon (GO). Trong một tình huống ở giữa hiệp 1, Hoshifuru thất bại trong nỗ lực giành bóng từ đội trưởng Raimon Shindou Takuto, và nó khiến Tengawara thua bàn đầu tiên.
Diện mạo trong game[]
Avatar | |
---|---|
Đội bóng trong game | ![]() |
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [SH] Head Bazooka
- [SH] Ryuusei Blade
- [OF] Burning Summer
- [SK] Ikemen UP!
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SH] Head Bazooka
- [SH] Dead Future
- [OF] Hitori One-Two
- [SK] Ikemen UP!
Chỉ số trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
Lvl. 99
- GP: 122
- TP: 145
- Kick: 74
- Dribbling: 121
- Technique: 90
- Block: 74
- Speed: 136
- Stamina: 89
- Catch: 48
- Lucky: 81
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Lvl. 99
- GP: 162
- TP: 155
- Kick: 123
- Dribble: 119
- Block: 71
- Catch: 47
- Technique: 109
- Speed: 133
- Stamina: 112
- Lucky: 78
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
Thông tin khác[]
- "Hoshi" có nghĩa là ngôi sao, liên quan đến việc cậu có kỹ năng Ryuusei Blade.