Houki Ryuuhei | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
宝亀 竜平 |
Tên tiếng Hán Việt |
Bảo Quy Long Biền |
Tên tiếng Anh |
Nick Tofobia |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Kaiou |
Số áo | 12 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Không rõ |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) Tập phim 19 (GO) |
Houki Ryuuhei (宝亀 竜平) là thủ môn dự bị của Kaiou.
Ngoại hình[]
Houki có vóc dáng mập, lùn với nước da ngăm đen, mái tóc dài màu đen, khuôn mặt tròn với quai hàm rộng, và đôi mắt nhỏ màu đen với quầng mắt màu vàng.
Cốt truyện[]
Houki xuất hiện trong tập 19 cùng đội mình, họ đấu với Raimon (GO) trong trận chung kết vòng loại khu vực của giải đấu Holy Road, cậu cùng 4 thành viên khác phải ngồi trên băng ghế dự bị và theo dõi trận đấu. Cuối cùng, Kaiou thua với tỉ số 3-4.
Chỉ số[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 118
- TP: 163
- Kick: 65
- Dribbling: 80
- Technique: 101
- Block: 85
- Speed: 100
- Stamina: 83
- Catch: 120
- Lucky: 99 (109)
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 113
- TP: 162
- Kick: 62
- Dribbling: 78
- Block: 83
- Catch: 117
- Technique: 110
- Speed: 97
- Stamina: 72
- Lucky: 107
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 113
- TP: 162
- Kick: 62
- Dribbling: 78
- Block: 83
- Catch: 117
- Technique: 110
- Speed: 97
- Stamina: 72
- Lucky: 107
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [GK] Bat Attack
- [GK] Hydro Anchor
- [GK] Crystal Barrier
- [SK] Lucky Plus 10
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [GK] Bat Attack
- [GK] Hydro Anchor
- [SK] Lucky Plus 10
- [GK] Reverse World
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [GK] Bat Attack
- [GK] Hydro Anchor
- [SK] Lucky Plus 10
- [GK] Reverse World
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Symmetries