. | ||
Tên tiếng Nhật | 風乃園 清羅香 Danh xưng: [きよから] | |
Tên tiếng Hán Việt | Phong Ái Viên Thanh La Hương Danh xưng: [Thanh La Hương] | |
Tên tiếng Anh | Gale Mistral Danh xưng: [] | |
Giới tính | Nữ | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | Hậu vệ | |
Hệ | Gió | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven GO | |
"Thành viên của Tứ Thiên Vương trong giới bóng đá trong nhà. Cô là một hậu vệ cương quyết và đáng tin cậy."
|
Kazenosono Kiyoraka (風乃園 清羅香) là một nhân vật chiêu mộ.
Ngoại hình[]
Có có mái tóc màu lam, phần tóc trước có hai chỗ dựng lên và đôi mắt màu đen.
Chỉ số[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 132
- TP: 163
- Kick: 69
- Dribbling: 78
- Technique: 123
- Block: 137 (157)
- Speed: 93
- Stamina: 101
- Catch: 66
- Lucky: 99
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 116
- TP: 167
- Kick: 66
- Dribbling: 75
- Block: 154 (174)
- Catch: 83
- Technique: 121
- Speed: 119
- Stamina: 100
- Lucky: 97
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 116
- TP: 167
- Kick: 66
- Dribbling: 75
- Block: 154
- Catch: 83
- Technique: 121
- Speed: 119
- Stamina: 100
- Lucky: 97
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [SK] Block Plus 20
- [SK] Recovery!
- [DF] Air Bullet
- [SH] White Hurricane
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SH] White Hurricane
- [DF] The Tower
- [SK] Block Plus 20
- [SK] Recovery!
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
- [SK] Kaze no Kokoroe
- [DF] The Tower
- [OF] Jack Knife
- [SH] White Hurricane
Keshin[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [KH] Taiko no Senshi Jaggerwock (Chỉ có ở Vòng đấu Đại Chiến)
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
- TP Kings