Kida Mokuren | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
樹田 木蓮 |
Tên tiếng Hán Việt |
Thụ Điền Mộc Liên |
Tên tiếng Anh |
Callis Jove |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Arakumo Gakuen |
Số áo | 8 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Nara Tooru |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) |
Kida Mokuren (樹田 木蓮) là một tiền vệ của Arakumo Gakuen.
Ngoại hình[]

Kida trên TCG
Kida có nước da hơi ngăm, mái tóc màu vàng với 6 múi tóc chĩa lên như những chiếc sừng, và 2 đường tóc dài với 2 hình tia chớp màu đen chĩa xuống dưới cằm. Cậu có đôi mắt màu đen.
Cốt truyện[]
Kida truyền sức mạnh cho Taiyou
Kida xuất hiện trong tập 38 cùng đội mình, họ đấu với Raimon (GO) trong trận bán kết giải vô địch Holy Road. Cậu là một trong số những người truyền sức mạnh cho Taiyou trong hiệp 2. Cuối cùng, Arakumo thua với tỉ số 3-4.
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [OF] Melody Wave
- [OF] Presto Turn
- [DF] The Mist
- [SK] Dribble Plus 20
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [OF] Melody Wave
- [OF] Presto Turn
- [DF] Blitz Bridge
- [SK] Dribble Plus 20
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [OF] Melody Wave
- [OF] Presto Turn
- [DF] Blitz Bridge
- [SK] Dribble Plus 20
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Climbs R
- Fake Blonde R
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Fake Blonde
Chỉ số trong game[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 163
- TP: 171
- Kick: 118
- Dribbling: 105 (125)
- Technique: 86
- Block: 74
- Speed: 118
- Stamina: 104
- Catch: 57
- Lucky: 100
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 59
- TP: 131
- Kick: 116
- Dribble: 151
- Block: 70
- Catch: 52
- Technique: 83
- Speed: 116
- Stamina: 109
- Lucky: 97
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 159
- TP: 131
- Kick: 116
- Dribbling: 131 (151)
- Block: 70
- Catch: 52
- Technique: 83
- Speed: 116
- Stamina: 109
- Lucky: 97
Thông tin khác[]
- Tên của Kida được đặt dựa trên sao Mộc ("Moku" có nghĩa là gỗ).