Kobato Hiroo | |
---|---|
Tên tiếng Nhật |
小鳩 宏夫 |
Tên tiếng Hán Việt |
Tiểu Cưu Hoành Phu |
Tên tiếng Anh |
Ledger Demain |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Gen'ei Gakuen |
Số áo | 8 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Nanae Katou |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) Tập phim 33 (GO) |
Kobato Hiroo (小鳩 宏夫) là một tiền vệ của Gen'ei Gakuen.
Ngoại hình[]
Kobato có vóc dáng thấp bé với nước da xám trắng, mái tóc ngắn màu trắng và đôi mắt nhỏ màu đen với một tròng kính màu hồng bên mắt trái.
Cốt truyện[]
Kobato xuất hiện trong tập 33 cùng các thành viên trong đội mình, họ đấu với Raimon (GO) trong trận đấu tứ kết của giải vô địch Holy Road. Trong trận đấu, cậu sử dụng kỹ năng Dimension Cut và cướp được bóng từ Hamano Kaiji. Cuối cùng, Gen'ei Gakuen thua với tỉ số 3-4.
Kỹ năng[]
Anime[]
- [DF] Dimension Cut
Inazuma Eleven GO[]
- [OF] Trick Ball
- [SK] TP Plus 10
- [DF] The Mist
- [OF] White Blade
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stne[]
- [OF] Trick Ball
- [SK] Heavy Killer
- [DF] Fractal House
- [OF] Zigzag Spark
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [OF] Trick Ball
- [SK] Heavy Killer
- [DF] Fractal House
- [OF] Southern Crosscut
Chỉ số[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 125
- TP: 171 (181)
- Kick: 82
- Dribbling: 100
- Technique: 136
- Block: 101
- Speed: 101
- Stamina: 92
- Catch: 57
- Lucky: 88
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 116
- TP: 144
- Kick: 81
- Dribble: 96
- Block: 98
- Catch: 52
- Technique: 133
- Speed: 110
- Stamina: 83
- Lucky: 68
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 116
- TP: 144
- Kick: 90
- Dribbling: 133
- Block: 98
- Catch: 52
- Technique: 133
- Speed: 110
- Stamina: 90
- Lucky: 85
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Groves
Thông tin khác[]
- Tên tiếng Anh của cậu được lấy từ "Legerdemain", có nghĩa "Dùng tay làm ảo thuật", ý nói đến sử dụng sự khéo léo của tay để diễn ảo thuật.