![]() |
Kunikida Haijin | |||||
---|---|---|---|---|---|
![]() |
|||||
Tên tiếng Nhật | 国木田 俳人 はいじん (danh xưng) |
||||
Tên tiếng Hán Việt | Quốc Mộc Điền Bài Nhân Tước Nhược (danh xưng) |
||||
Tên tiếng Anh | Ted Poe | ||||
Thông tin nhân vật | |||||
Giới tính | ![]() |
||||
Hệ | ![]() |
||||
Đội | Inazuma Eleven OB | ||||
Số áo | 15 | ||||
Vị trí | ![]() |
||||
Chuyển âm | Không rõ | ||||
Mối quan hệ | Không rõ | ||||
Sinh nhật | Không rõ | ||||
Xuất hiện lần đầu | |||||
Inazuma Eleven |
Kunikida Haijin (国木田 俳人, Kunikida Haijin) là tiền đạo đội Inazuma Eleven OB.
Mục lục
Ngoại hình[]
Ông có mái tóc rối màu nâu và đôi mắt đen. Đồng tử mắt của ông có màu nâu. Ông để râu quai nón.
Diện mạo trong game[]
Hình | |
---|---|
Đồng phục thi đấu | ![]() |
Chỉ số[]
Inazuma Eleven 3: Sekai e no Chousen!![]
Lúc lên level 99
- GP: 119
- TP: 128
- Kick: 44
- Body: 62
- Control: 68
- Guard: 69
- Speed: 59
- Stamina: 64
- Guts: 69
- Freedom: 6
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven[]
- [DF] Blade Attack
- [OF] Noroi
- [OF] Super Scan (Offensive)
- [DF] Kagenui
Inazuma Eleven 3: Sekai e no Chousen!![]
- [DF] Blade Attack
- [OF] Noroi
- [OF] Super Scan (Offensive)
- [DF] Profile Zone