Machine Gun Beat | ||
---|---|---|
Thông tin chung | ||
Tên tiếng Nhật | マシンガンビート | |
Tên tiếng Hán Việt |
Cơ Thương Phách | |
Tên tiếng Anh | Rat-a-Tat Pass | |
Thông tin kỹ năng | ||
Số người thực hiện |
1 | |
Loại | Sút | |
Tính năng | Keshin | |
Hệ | Lửa | |
Xuất hiện lần đầu | ||
Trong Game | Inazuma Eleven GO (game) | |
Trong Anime | Không có | |
Machine Gun Beat (マシンガンビート) là một kỹ năng Keshin vượt qua được sử dụng trong thế giới Inazuma Eleven GO.
Người sử dụng[]
Inazuma Eleven GO[]
- Seidou Dan
- Ide Norikazu
- Gotou Yukai
- Godai Shingo
- Mito Shou
- Seijou Shougo
- Rinno Tenki
- Atsuishi Shigeto
- Yamiyo Yamaki
- Kitaki Tsuneo
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Mito Shou
- Godai Shingo
- Gotou Yukai
- Seijou Shougo
- Heibayou no Roku
- Heibayou no Hachi
- Heibayou no Juuichi
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Mito Shou
- Godai Shingo
- Gotou Yukai
- Seijou Shougo
- Heibayou no Roku
- Heibayou no Hachi
- Heibayou no Juuichi
Inazuma Eleven Strikers 2012 XTreme[]
Inazuma Eleven GO Strikers 2013[]
Keshin[]
Inazuma Eleven GO[]
- [KH] Seiei Hei Pawn B
- [KH] Seiei Hei Pawn W
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [KH] Seiei Hei Pawn B
- [KH] Seiei Hei Pawn W
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [KH] Seiei Hei Pawn B
- [KH] Seiei Hei Pawn W
Inazuma Eleven Strikers 2012 XTreme[]
- [KH] Seiei Hei Pawn B
Inazuma Eleven GO Strikers 2013[]
- [KH] Seiei Hei Pawn B
- [KH] Seiei Hei Pawn W
Mô tả[]
Đầu tiên, người sử dụng triệu hồi Keshin của mình và chạy đến trước đối thủ. Sau đó, Keshin của cậu ta liên tiếp tung ra những cú đấm về phía đối thủ, tạo nên những hình nắm tay màu vàng. Cuối cùng, Keshin của người sử dụng đấm một phát thật mạnh khiến cho màn không gian trước mặt đối thủ bị vỡ ra như một tấm kính, và đối thủ bị hất văng sang một bên.
Thông số trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
KP | Sức mạnh | Sức sát thương Shibire | |
---|---|---|---|
Inazuma Eleven GO 1 | 25 | _ | _ |
Inazuma Eleven GO 2 | 40 | 160 | _ |
Inazuma Eleven GO 3 | 30 | 220 | _ |
Inazuma Eleven Strikers[]
Cấp độ phát động | Sức mạnh | TP | Cự ly phát động |
Cự ly knockout | |
---|---|---|---|---|---|
Inazuma Eleven Strikers | - | - | - | - | - |
Inazuma Eleven Strikers 2012 Xtreme | Cấp 4 (Keshin) | - | 60 | - | - |
Inazuma Eleven GO Strikers 2013 | Cấp 4 (Keshin) | - | 60 | - | - |
Video[]
Phiên bản Pawn W[]