Magical Flower | ||
---|---|---|
![]() |
||
Thông tin chung | ||
Tên tiếng Nhật | マジカルフラワー | |
Tên tiếng Hán Việt |
Thần Kì Hoa | |
Tên tiếng Anh | Chưa bổ sung | |
Thông tin kỹ năng | ||
Số người thực hiện |
1 | |
Loại | ![]() |
|
Tính năng | Bình thường | |
Hệ | ![]() |
|
Sự phát triển | Bình thường → G2 → G3 → G4 → GX (Chrono Stone) Bình thường → G2 → G3 → G4 → GX → GO (Galaxy) |
|
Xuất hiện lần đầu | ||
Trong Game | Inazuma Eleven GO 2 (game) | |
Trong Anime | Không có | |
Magical Flower (マジカルフラワー) là một kỹ năng phòng thủ được sử dụng trong thế giới Inazuma Eleven GO.
Người sử dụng[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Ananshi
- Berea
- Chuuri
- Fran
- Genius
- Jeanne d'Arc
- Kudou Fuyuka
- Kamomi
- Mokuren
- Mollie
- Guumi
- Seagets
- Deleine
- Maagaru
- Flake
- Hinano
- Alice
- Biju
- Hazekura
- Pantsu
- Hayaki
- Witch
Inazuma Eleven GO: Galaxy[]
- Lalaya Obies
- Fran
- Seren Melvil
- Mollie
- Deleine
- Guumi
- Seagets
- Kamomi
- Genius
- Chuuri
- Maagaru
- Mokuren
- Mary
- Hinano
- Ananshi
- Kudou Fuyuka
- Berea
- Mantaray
- Biju
- Banzlay
- Flake
- Ares
- Hunam
- Alice
- Hazekura
- Pantsu
- Witch
- Hayaki
Inazuma Eleven GO Strikers 2013[]
Thông tin[]
Magical Flower không xuất hiện trong anime, nó chỉ xuất hiện trong game và là kỹ năng phòng thủ chính của Destructchers.
Mô tả[]
Đầu tiên, người sử dụng thổi một nắm lân tinh màu vàng từ tay mình về phía đối thủ. Những hạt lân tinh bay vòng quanh đối thủ và dần phình to ra, rồi bất ngờ biến thành năm bông hoa ma thuật bay theo vòng tròn, cuốn đối thủ bay lên trời. Cuối cùng, năm bông hoa bùng nổ như một quả pháo bông đủ màu sắc, khiến đối thủ bị kẹt giữa không trung và giúp người sử dụng cướp lấy bóng.
Thông số trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
TP | Sức mạnh | Mức độ khó | Tốc độ phát triển |
Tỉ lệ mắc lỗi |
Sức sát thương Shibire |
Sức sát thương Keshin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Inazuma Eleven GO 1 | _ | _ | _ | _ | _ | _ | _ |
Inazuma Eleven GO 2 | 35 | 140 | 75 | Chậm | 5 | _ | 25 |
Inazuma Eleven GO 3 | 40
85 |
140
320 |
60
100 |
Trung bình | Cấp 1
Cấp 1 |
_ |
5
5 |
Inazuma Eleven Strikers[]
Cấp độ phát động | Sức mạnh | TP | Cự ly phát động |
Cự ly knockout | |
---|---|---|---|---|---|
Inazuma Eleven Strikers | - | - | - | - | - |
Inazuma Eleven Strikers 2012 Xtreme | - | - | - | - | - |
Inazuma Eleven GO Strikers 2013 | Cấp 3 | 80 ↔ 90 | 50 | 3 | 2 |
Hình ảnh[]
Hình game[]
Video[]
Magical Flower