Makisato Mizuki | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
牧里 水樹 |
Tên tiếng Hán Việt |
Mục Lí Thủy Thụ |
Tên tiếng Anh |
Crateris Mercury |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Arakumo Gakuen |
Số áo | 5 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Tomatsu Haruka |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) Tập phim 38 (GO) |
Makisato Mizuki (牧里 水樹) là một hậu vệ của Arakumo Gakuen.
Ngoại hình[]

Makisato trong áo khoác Arakumo
Makisato có vóc dáng cao và nước da trắng, mái tóc dài màu xanh da trời với một sợi dây buộc tóc màu xám, và đôi mắt màu trắng với tròng mắt màu đen.
Cốt truyện[]
Makisato truyền sức mạnh cho Taiyou
Makisato xuất hiện trong tập 38 cùng đội mình, họ đấu với Raimon (GO) trong trận bán kết giải vô địch Holy Road. Cậu là một trong số những người truyền sức mạnh của mình cho Taiyou trong hiệp 2. Cuối cùng, Arakumo thua với tỉ số 3-4.
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [DF] Crazy Sunlight
- [OF] Soyokaze Step
- [DF] Sargasso
- [DF] Deep Mist
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [DF] Crazy Sunlight
- [OF] Soyokaze Step
- [DF] Sargasso
- [DF] Deep Mist
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [DF] Crazy Sunlight
- [OF] Liquid Flow
- [DF] Sargasso
- [DF] Waterfall
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Long Hairs R
- GO! GO! Kids
- Long Hairs N
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Long Hairs
Chỉ số trong game[]

Makisato trên TCG
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 129
- TP: 147
- Kick: 79
- Dribbling: 111
- Technique: 95
- Block: 81
- Speed: 136
- Stamina: 83
- Catch: 50
- Lucky: 101
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 125
- TP: 118
- Kick: 76
- Dribble: 85
- Block: 131
- Catch: 47
- Technique: 92
- Speed: 133
- Stamina: 81
- Lucky: 100
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 125
- TP: 118
- Kick: 76
- Dribbling: 85
- Block: 131
- Catch: 47
- Technique: 92
- Speed: 133
- Stamina: 81
- Lucky: 100
Thông tin khác[]
- Màu tóc cùng tên của Makisato được đặt dựa trên sao Thủy ("Mizu" có nghĩa là nước).