Maniwa Kento | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
真庭 健人 |
Tên tiếng Hán Việt |
Chân Đình Kiện Nhân |
Tên tiếng Anh |
Roman Ballista |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Số áo | 15 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Không rõ |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) |
Maniwa Kento (真庭 健人) là một tiền vệ dự bị của Kuro no Kishidan.
Ngoại hình[]
Maniwa có vóc dáng thấp với mái tóc dựng màu đỏ ngả về phía bên trái. Đôi mắt cậu ta có lòng mắt màu đen và con ngươi màu đỏ cam.
Chỉ số[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 115
- TP: 167
- Kick: 93
- Dribbling: 114
- Technique: 131
- Block: 101
- Speed: 91 (101)
- Stamina: 86
- Catch: 57
- Lucky: 99
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 108
- TP: 165
- Kick: 85
- Dribbling: 110
- Block: 98
- Catch: 50
- Technique: 128
- Speed: 89 (99)
- Stamina: 76
- Lucky: 81
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 108
- TP: 165
- Kick: 85
- Dribbling: 110
- Block: 98
- Catch: 50
- Technique: 128
- Speed: 89 (99)
- Stamina: 76
- Lucky: 81
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [SH] Fire Tornado
- [OF] Mad Juggler
- [OF] Zeroyon
- [SK] Speed Plus 10
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SK] Speed Plus 10
- [OF] Mad Juggler
- [OF] Spinning Upper
- [SH] Death Sword
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [SK] Speed Plus 10
- [OF] Mad Juggler
- [OF] Magma Carpet
- [SH] Death Sword
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
- Reserves δ