![]() | ||
Tên tiếng Nhật | 道原 小夜 Danh xưng: [こより] | |
Tên tiếng Hán Việt | Lộ Nguyên Sa Gia Danh xưng: [Dật] | |
Tên tiếng Anh | Aurie Garmer Danh xưng: [] | |
Giới tính | ![]() | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | ![]() | |
Hệ | ![]() | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven 2: Kyoui no Shinryakusha | |
"Không rõ"
|
Michihara Saya (道原 小夜), hay Koyori (こより) là nhân vật chiêu mộ trong game Inazuma Eleven 2: Kyoui no Shinryakusha.
Thông tin[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Một người có lòng đam mê với origami có thể tạo nên gần như mọi thứ từ giấy.
Ngoại hình[]
Cô có mái tóc màu xanh biển được trang điểm bằng những chiếc kẹp màu vàng và có đôi mắt màu nâu.
Chỉ số trong Game[]
Inazuma Eleven 2[]
Lúc lên Level 99
- GP: 129
- TP: 136
- Kick: 56
- Body: 66
- Control: 44
- Guard: 70
- Speed: 52
- Stamina: 65
- Guts: 56
- Freedom: 20
Inazuma Eleven 3[]
Lúc lên Level 99
- GP: 89
- TP: 132
- Kick: 53
- Body: 59
- Control: 46
- Guard: 62
- Speed: 51
- Stamina: 59
- Guts: 53
- Freedom: 25
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Lúc lên Level 99
- GP: 98
- TP: 113
- Kick: 100
- Dribbling: 128
- Block: 100
- Catch: 83
- Technique: 85
- Speed: 114
- Stamina: 71
- Lucky: 81
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
Lúc lên Level 99
- GP: 98
- TP: 113
- Kick: 100
- Dribbling: 128
- Block: 100
- Catch: 83
- Technique: 85
- Speed: 114
- Stamina: 71
- Lucky: 81
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven 2[]
- [OF] Tatsumaki Senpuu
- [SH] Cross Drive
- [DF] Ushiro no Shoumen
- [OF] Ribbon Shower
Inazuma Eleven 3[]
- [OF] Magic
- [OF] Illusion Ball
- [SH] Cross Drive
- [OF] Ribbon Shower
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [OF] Soyokaze Step
- [OF] Illusion Ball
- [DF] Sargasso
- [SH] Mach Wind
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [SH] Mermaid Smash
- [OF] Illusion Ball
- [DF] Sargasso
- [OF] Beautiful Hoop
Đội bóng trong Game[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Heroines R
- Patch Workers
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Heroines