Tên tiếng Nhật | 籾井 智朝 Danh xưng: [ちあさ] | |
---|---|---|
Tên tiếng Hán Việt | Mẽ Tỉnh Trí Triều | |
Tên tiếng Anh | Concordia Choral Danh xưng: [] | |
Giới tính | ![]() | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | ![]() | |
Hệ | ![]() | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven GO | |
"Cô rất thích hát và đang tập luyện cho cuộc thị hợp xướng toàn quốc."
|
Momii Chiasa (籾井 智朝), hay Chiasa (ちあさ), là một nhân vật chiêu mộ.
Chiêu mộ[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Bạn có thể gặp Chiasa ở thời Pháp trung cổ và cô có thể được chiêu mộ ở Hang động Khổ Đau.
Chỉ số[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven 3[]
- GP: 85
- TP: 130
- Kick: 47
- Body: 54
- Control: 44
- Guard: 45
- Speed: 54
- Stamina: 44
- Guts: 45
- Freedom: 76
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 103
- TP: 125
- Kick: 109
- Dribbling: 131
- Block: 111
- Catch: 107
- Technique: 102
- Speed: 81
- Stamina: 83
- Lucky: 100
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven 3[]
- [SH] Spiral Shot
- [SH] Paladin Strike
- [OF] Aurora Dribble
- [DF] Rolling Slide
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [OF] Boomerang Feint
- [DF] Kattobi Defense
- [SH] Odin Sword
- [SK] TP Plus 10
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [OF] Boomerang Feint
- [DF] Kattobi Defense
- [SH] Odin Sword
- [SK] TP Plus 10