Tên tiếng Nhật | 中崎 庸 Danh xưng: [なかざき] | |
---|---|---|
Tên tiếng Hán Việt | Trung Khi Công Danh xưng: [Trung Khi] | |
Tên tiếng Anh | Jack Alltrade Danh xưng: [] | |
Giới tính | ![]() | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | ![]() | |
Hệ | ![]() | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven GO (game) | |
"Không rõ"
|
Nakazaki You(中崎 庸) hay Nakazaki (なかざき) là nhân vật chiêu mộ trong game Inazuma Eleven GO (game).
Ngoại hình[]
Cậu có mái tóc màu xám và đôi mắt màu tím.
Chỉ số trong Game[]
Inazuma Eleven GO[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 164
- TP: 135 (145)
- Kick: 76
- Dribbling: 69
- Technique: 96
- Block: 128
- Speed: 97
- Stamina: 102
- Catch: 62
- Lucky: 112
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 153
- TP: 144
- Kick: 73
- Dribble: 105
- Block: 170
- Catch: 107
- Technique: 133
- Speed: 109
- Stamina: 102
- Lucky: 116
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 153
- TP: 134 (144)
- Kick: 73
- Dribbling: 105
- Block: 170
- Catch: 107
- Technique: 133
- Speed: 109
- Stamina: 102
- Lucky: 116
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [SK] TP Plus 10
- [OF] Burning Summer
- [OF] Boomerang Feint
- [DF] Spiral Draw
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SK] TP Plus 10
- [OF] Hitori One-Two
- [OF] Boomerang Feint
- [DF] Spiral Draw
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [SK] TP Plus 10
- [DF] Einsatz
- [OF] Silk Road
- [DF] Spiral Draw
Đội bóng trong Game[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- King Volcano
- Guard Stars N
- All Skills N
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Block Kings