Otaru Koutarou | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
小樽 港太郎 |
Tên tiếng Hán Việt |
Tiểu Tôn Cảng Thái Lang |
Tên tiếng Anh |
Matther Horne |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Hakuren (GO) |
Số áo | 4 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) |
Otaru Koutarou (小樽 港太郎) là một hậu vệ của đội Hakuren.
Ngoại hình[]
Koutarou có một máu tóc dựng đứng màu trắng và đôi mắt của cậu có màu đen. Cậu đeo một cặp kính trong suốt màu xanh lục, cậu mặc đồng phục của đội Hakuren.
Cốt truyện (GO)[]
Cậu xuất hiện lần đầu ở tập phim 26 cùng với đồng đội của cậu trên chiếc Holy Liner. Đội của cậu có một trận đấu với Raimon ở Snowland Stadium. Sau đó đội của cậu dẫn trước với tỉ số 1-0.
Ở tập 27, cậu cùng đồng đội lờ đi những mệnh lệnh từ Fifth Sector và chơi thứ "bóng đá thật sự" như họ mong muốn. Trận đấu kết thúc với tỉ số 3-2, phần thắng nghiên về phía Raimon.
Chỉ số[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 160
- TP: 163
- Kick: 80
- Dribbling: 84 (104)
- Technique: 89
- Block: 149
- Speed: 101
- Stamina: 108
- Catch: 66
- Lucky: 99
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 142
- TP: 149
- Kick: 66
- Dribbling: 81 (101)
- Block: 144
- Catch: 47
- Technique: 68
- Speed: 100
- Stamina: 117
- Lucky: 97
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 142
- TP: 149
- Kick: 66
- Dribbling: 81 (101)
- Block: 144
- Catch: 47
- Technique: 68
- Speed: 100
- Stamina: 117
- Lucky: 97
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [OF] Claymore
- [DF] Ice Ground
- [DF] Killer Whale
- [SK] Dribble Plus 20
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [DF] Ice Ground
- [DF] Killer Whale
- [SK] Dribble Plus 20
- [OF] Linear Drive
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [DF] Ice Ground
- [SK] Dribble Plus 20
- [OF] Linear Drive
- [DF] Grand Sweeper
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
- Meimonkou Senbatsu
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Goggle Divers
Thông tin khác[]
- Tên tiếng Anh của cậu được lấy từ Matterhorn , một ngọn núi giữa dãy Pennine Alps.