Tên tiếng Nhật | 雷同 アカリ Danh xưng: [アカリ] | |
---|---|---|
Tên tiếng Hán Việt | Lôi Đình Đồng Minh Lợi Danh xưng: [Minh Lợi] | |
Tên tiếng Anh | Raidou Akari Danh xưng: [Akari] | |
Giới tính | ![]() | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | ![]() | |
Hệ | ![]() | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven GO | |
"Không rõ"
|
Raidou Akari (雷同 アカリ, Raidō Akari) là nhân vật chiêu mộ trong Inazuma Eleven GO.
Chỉ số trong game[]
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 136
- TP: 142
- Kick: 107
- Dribbling: 144
- Block: 85
- Catch: 92
- Technique: 112
- Speed: 131 (151)
- Stamina: 121
- Lucky: 98
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [SK] Speed Plus 20
- [OF] Claymore
- [SH] Maboroshi Shot
- [OF] Shippuu Dash
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SK] Speed Plus 20
- [OF] The Stamp
- [SH] Plasma Ball
- [OF] Shippuu Dash
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
- [SK] Speed Plus 20
- [OF] The Stamp
- [SH] Plasma Ball
- [OF] Shippuu Dash