![]() | ||
Tên tiếng Nhật | 雷同 レイジ Danh xưng: [レイジ] | |
Tên tiếng Hán Việt | Lôi Đồng Phẫn Nộ Danh xưng: [Phẫn Nộ] | |
Tên tiếng Anh | Cash "Crash" Tempest Danh xưng: [Rage] | |
Giới tính | ![]() | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | ![]() | |
Hệ | ![]() | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven GO (game) | |
""Con trưởng trong gia đình Raidou. Sự nhanh trí giúp cậu làm chủ sân bóng.""
|
Raidou Reiji (雷同 レイジ), hay còn gọi là Rage (レイジ), là một nhân vật chiêu mộ.
Chỉ số[]
Tất cả chỉ số đều ở Level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 151
- TP: 145
- Kick: 79
- Dribbling: 104
- Technique: 108 (128)
- Block: 67
- Speed: 136
- Stamina: 83
- Catch: 54
- Lucky: 105
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 153
- TP: 134
- Kick: 121
- Dribbling: 178
- Block: 87
- Catch: 85
- Technique: 151
- Speed: 116
- Stamina: 104
- Lucky: 98
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 153
- TP: 134
- Kick: 121
- Dribbling: 178
- Block: 87
- Catch: 85
- Technique: 151
- Speed: 116
- Stamina: 104
- Lucky: 98
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [OF] Presto Turn
- [DF] Kattobi Defense
- [SK] Technique Plus 20
- [OF] Illusion Ball
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [OF] Zigzag Spark
- [DF] Blitz Bridge
- [SK] Technique Plus 20
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [OF] Zigzag Spark
- [DF] Blitz Bridge
- [SK] Technique Plus 20
- [OF] Illusion Ball
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Dribble Kings
- Gold Bear