Rinne Makoto | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật | 林音 真琴 |
Tên tiếng Hán Việt | Lâm Âm Chân Cầm |
Tên tiếng Anh | Đang cập nhật |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Ancient Dark Zero |
Số áo | 6 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Kiyokata Furushima |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) |
Rinne Makoto (林音 真琴) là một tiền vệ của Ancient Dark và sau đó là Zero.
Ngoại hình

Rinne trong màu áo Zero
Cốt truyện
Inazuma Eleven GO the Movie
Rinne xuất hiện trong movie cùng các thành viên của đội mình, họ đấu với Raimon (GO) tại một sân bóng trong rừng của hòn đảo God Eden. Cuối cùng, trận đấu kết thúc lưng chừng với tỉ số 1-0 nghiêng về Ancient Dark.
Rinne và Hikaru chơi hết sức mình
Kỹ năng
Inazuma Eleven GO
- [SH] Maboroshi Shot
- [SK] Hayashi no Kokoroe
- [OF] Melody Wave
- [SH] Ballista Shot
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone
- [SH] Dinosaur Break
- [SK] Hayashi no Kokoroe
- [OF] Tsubame Gaeshi
- [SH] Gauss Shot
Inazuma Eleven Strikers 2012 XTreme
- [SH] Maboroshi Shot
Inazuma Eleven GO Strikers 2013
- [SH] Maboroshi Shot
- [SH] Ballista Shot
- [OF] Melody Wave
Keshin
Inazuma Eleven GO
- [KH] Tekki Hei Knight B
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone
- [KH] Tekki Hei Knight B
Inazuma Eleven Strikers 2012 XTreme
- [KH] Tekki Hei Knight B
Inazuma Eleven GO Strikers 2013
- [KH] Tekki Hei Knight B
Chỉ số trong game
Inazuma Eleven GO
Level 99
- GP: 173
- TP: 159
- Kick: 110
- Dribbling: 99
- Technique: 85
- Block: 73
- Speed: 107
- Stamina: 107
- Catch: 57
- Lucky: 78
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone
Level 99
- GP: 162
- TP: 149
- Kick: 119
- Dribbling: 149
- Block: 90
- Catch: 52
- Technique: 83
- Speed: 104
- Stamina: 100
- Lucky: 76