Shakunetsu no Red Dice | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
灼熱のレッドダイス |
Tên tiếng Hán Việt |
Chước Nhiệt Xích Đầu Tử |
Tên tiếng Anh |
Capricious Trickster Serendipity |
Thông tin Keshin | |
Loại | ![]() |
Hệ | ![]() |
Xuất hiện lần đầu | |
Trong Game | Inazuma Eleven GO |
Trong Anime | Không có |
Trong Manga | Không có |
Shakunetsu no Red Dice (灼熱のレッドダイス, "Scorching Heat Red Dice") là Keshin xuất hiện trong thế giới Inazuma Eleven GO.
Mô tả trong game[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Bản tiếng Anh[]
- "Capricious Trickster, linh hồn chiến đấu hệ lửa. Sự xuất hiện của ông chính là niềm cảm hứng cho cả đội bóng."
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
Bản tiếng Nhật[]
- "Người đem lại nụ cười cho mọi người, một Hóa Thân hệ Hỏa. Với cái thế đứng đó, ông làm cho thế giới này tràn ngập tình yêu thương."
Người sử dụng[]
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
- Furukabu
- Sakura Momoka (vòng đấu Đại Chiến - đội Heroines)
Keshin hợp thành[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [KSH] Shoubushi Diceman
- [KSH] Kouun no Last Vega
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
- [KSH] Shoubushi Diceman
- [KSH] Kouun no Last Vega
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [GK] Lucky Dice
- [SK] Minna Ike Ike!
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [GK] Lucky Dice
- [SK] All Slim Range
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
- [GK] Lucky Dice
- [SK] Anti Penalty
Thông tin[]
Ở trong game phần GO, đây là một Keshin bình thường. Từ phần Chrono Stone trở đi, Keshin này còn có thể được triệu hồi theo phương pháp dung hợp.
Mô tả[]
Ngoại hình của Red Dice khá giống với Last Vega và Diceman. Tông màu chủ đạo của Keshin này là đỏ và vàng cam. Bộ xúc xắc mà Keshin này sử dụng có màu đỏ.
Diện mạo trong game[]
Hình đại diện |
---|
![]() |
Quá trình phát triển[]
Inazuma Eleven GO[]
Level 1 | Level 2 | Level 3 | Level 4 | Level 5 | Level 0 | |
---|---|---|---|---|---|---|
KP | 140 | 144 | 149 | 152 | 153 | 155 |
Đòn tấn công | 70 | 74 | 79 | 82 | 83 | 85 |
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Level 1 | Level 2 | Level 3 | Level 4 | Level 5 | Level 0 | |
---|---|---|---|---|---|---|
KP | 190 | 195 | 195 | 200 | 200 | 210 |
Đòn tấn công | 50 | 52 | 54 | 56 | 58 | 60 |
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
Level 1 | Level 2 | Level 3 | Level 4 | Level 5 | Level 0 | |
---|---|---|---|---|---|---|
KP | 160 | 170 | 180 | 190 | 200 | 210 |
Đòn tấn công | 50 | 50 | 50 | 60 | 60 | 70 |