Shiranui Genichi | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
不知火 幻一 |
Tên tiếng Hán Việt |
Bất Trí Hỏa Ảo Nhất |
Tên tiếng Anh |
Hocus Sesame |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Gen'ei Gakuen |
Số áo | 10 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Konno Jun |
Mối quan hệ | Shiranui Eiji (em trai) |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) Tập phim 33 (GO) |
Shiranui Genichi (不知火 幻一) là môt tiền đạo của Gen'ei Gakuen.
Ngoại hình[]
Genichi có vóc dáng trung bình, mái tóc ngắn màu hồng đậm và đôi mắt màu hồng.
Cốt truyện[]

Genichi trong trận đấu
Genichi xuất hiện trong tập 33 cùng các thành viên trong đội mình, họ đấu với Raimon (GO) trong trận đấu tứ kết của giải vô địch Holy Road. Trong trận đấu, cậu sử dụng kỹ năng Trick Ball và vượt qua được Hamano Kaiji. Cuối cùng, Gen'ei Gakuen thua với tỉ số 3-4.
Kỹ năng[]

Genichi trên TCG
Inazuma Eleven GO[]
- [SH] Rocket Head
- [SH] Ryuusei Blade
- [OF] Trick Ball
- [SK] Assist!
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SH] Bound Flame
- [SH] Ryuusei Blade
- [OF] Trick Ball
- [SK] Assist!
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [OF] Trick Ball
- [SK] Technique Plus 30
- [SH] Bound Flame
- [SH] Ryuusei Blade
Keshin[]
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
Chỉ số[]
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 128
- TP: 147
- Kick: 76
- Dribbling: 104
- Technique: 91
- Block: 74
- Speed: 132
- Stamina: 100
- Catch: 50
- Lucky: 78
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 136
- TP: 131
- Kick: 141
- Dribbling: 107
- Block: 88
- Catch: 71
- Technique: 131
- Speed: 100
- Stamina: 64
- Lucky: 81
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 136
- TP: 131
- Kick: 141
- Dribbling: 107
- Block: 71
- Catch: 64
- Technique: 88 (118)
- Speed: 131
- Stamina: 100
- Lucky: 81
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
Thông tin khác[]
- Tên tiếng Anh của cậu, Hocus, được lấy từ cụm từ "Hocus Pocus" hay sử dụng trong giới ảo thuật. Họ của cậu "Sesame" được lấy từ cụm từ "Open Sesame" (Vừng ơi mở cửa ra).