Taketomi Kiyoo | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
武登美 清夫 |
Tên tiếng Hán Việt |
Võ Đăng Mĩ Thanh Phu |
Tên tiếng Anh |
Hal Byrd |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Kuro no Kishidan |
Số áo | 15 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Không rõ |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) |
Taketomi Kiyoo (武登美 清夫) là một tiền vệ dự bị của Kuro no Kishidan.
Ngoại hình[]
Taketomi có nước da trung bình với mái tóc màu xanh dựng đứng tạo thành 4 cái sừng nhọn, và đôi mắt nhỏ màu đen. Tóc của cậu ta mọc ngược lên đến tận dưới 2 mắt.
Chỉ số[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 131 (141)
- TP: 160
- Kick: 121
- Dribbling: 129
- Technique: 103
- Block: 71
- Speed: 106
- Stamina: 97
- Catch: 57
- Lucky: 91
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 113 (123)
- TP: 147
- Kick: 119
- Dribbling: 125
- Block: 47
- Catch: 50
- Technique: 96
- Speed: 104
- Stamina: 83
- Lucky: 57
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 113 (123)
- TP: 147
- Kick: 119
- Dribbling: 125 (155)
- Block: 47
- Catch: 50
- Technique: 96
- Speed: 104
- Stamina: 83
- Lucky: 57
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [SH] Rocket Head
- [OF] Burning Summer
- [SK] GP Plus 10
- [SK] Konshin!
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SH] Kiku Ichimonji
- [OF] Burning Summer
- [SK] GP Plus 10
- [SK] Konshin!
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [SK] GP Plus 10
- [OF] Burning Summer
- [SK] Dribble Plus 30
- [SH] Kiku Ichimonji
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
- Reserves δ
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Symmetries
Thông tin khác[]
- Cậu có kiểu tóc khá giống với Mahoro Tadashi.