![]() | ||
Tên tiếng Nhật | 揺蕩 しらべ Danh xưng: [しらべ] | |
Tên tiếng Hán Việt | Yêu Lương Đãng Kiểm Tra Danh xưng: [Kiểm Tra] | |
Tên tiếng Anh | Seneca Danh xưng: [] | |
Giới tính | ![]() | |
Độ tuổi | Không rõ | |
Vị trí | ![]() | |
Hệ | ![]() | |
Chuyển âm | Không có | |
Xuất hiện lần đầu | Inazuma Eleven GO (game) | |
"Không rõ"
|
Tayuta Shirabe (揺蕩 しらべ), hay Shirabe (しらべ) là nhân vật chiêu mộ trong game Inazuma Eleven GO (game).
Ngoại hình[]
Cô có làn da rám nắng, mái tóc màu tím phần mái bên trái dài, che đi con mắt bên trái. Con mắt còn lại của cô có màu xanh với tròng mắt màu hồng đậm. Cô kẻ mắt và son môi màu hồng nhạt.
Chỉ số trong Game[]
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 174
- TP: 171
- Kick: 126
- Dribbling: 84
- Technique: 94
- Block: 112
- Speed: 105
- Stamina: 88
- Catch: 93
- Lucky: 99
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 147
- TP: 139
- Kick: 146
- Dribbling: 104
- Block: 107
- Catch: 90
- Technique: 92
- Speed: 102
- Stamina: 185
- Lucky: 97
Inazuma Eleven GO 3: Galaxy[]
Lúc lên cấp độ 99
- GP: 147
- TP: 139
- Kick: 146
- Dribbling: 104
- Block: 107
- Catch: 90
- Technique: 92
- Speed: 102
- Stamina: 185
- Lucky: 97
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [SH] Fortissimo
- [OF] Fuujin no Mai
- [OF] Melody Wave
- [SH] Extend Zone
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SH] Fortissimo
- [OF] Acrobat Keep
- [OF] Melody Wave
- [SH] Floral Despair
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [SH] Fortissimo
- [OF] Acrobat Keep
- [OF] Melody Wave
- [SH] Floral Despair
Đội bóng trong Game[]
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Managers R
- Sparkle Knights
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- Wind Eyes