Tobisawa Mana | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
跳沢真波 |
Tên tiếng Hán Việt |
Khiêu Chiểu Trạch Chân Ba |
Tên tiếng Anh |
Brook Linden |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Kidokawa Seishuu (GO) |
Số áo | 8 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Nara Touru |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) Tập phim 29 (GO) |
Tobisawa Mana (跳沢真波) là một tiền vệ của Kidokawa Seishuu (GO).
Ngoại hình[]

Tobisawa trên TCG
Tobisawa có nước da hơi ngăm, mái tóc ngắn cùng cặp chân mày màu trắng, và đôi mắt to màu xanh lơ.
Cốt truyện[]
Tobisawa xuất hiện trong tập 29 cùng các thành viên của đội mình, họ đấu với Raimon (GO) trong trận đấu 1/8 vòng đấu quốc gia Holy Road. Cậu là một trong số những người tham gia chiến thuật God Triangle. Tuy nhiên cuối cùng, Kidokawa thua với tỉ số 2-3.
Kỹ năng[]
Anime[]
- [SH] Triangle ZZ
Inazuma Eleven GO[]
- [OF] Illusion Ball
- [SH] Bound Flame
- [DF] Dash Train
- [SK] Block Plus 20
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [OF] Transmove
- [SH] Bound Flame
- [DF] Dash Train
- [SK] Block Plus 20
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [OF] Z Slash
- [SH] Abisegeri
- [DF] Jibashiri Kaen
- [SK] Block Plus 20
Chiến thuật[]
- [HT] God Triangle
Chỉ số trong game[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện.
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 123
- TP: 166
- Kick: 94
- Dribbling: 111
- Technique: 150
- Block: 96 (116)
- Speed: 112
- Stamina: 93
- Catch: 57
- Lucky: 97
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 119
- TP: 136
- Kick: 88
- Dribbling: 107
- Block: 114
- Catch: 52
- Technique: 147
- Speed: 109
- Stamina: 66
- Lucky: 83
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 119
- TP: 136
- Kick: 88
- Dribbling: 107
- Block: 114
- Catch: 52
- Technique: 147
- Speed: 109
- Stamina: 66
- Lucky: 83
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
- Jade Rains
- Meimonkou Senbatsu