Tsukimi Hideho | |
---|---|
![]() | |
Tên tiếng Nhật |
月見秀穂 |
Tên tiếng Hán Việt |
Nguyệt Kiến Tú Mĩ |
Tên tiếng Anh |
Hal Löwén |
Thông tin nhân vật | |
Giới tính | ![]() |
Độ tuổi | Không rõ |
Hệ | ![]() |
Đội | Akizora Challengers |
Số áo | 7 |
Vị trí | ![]() |
Chuyển âm | Không rõ |
Xuất hiện lần đầu | |
Inazuma Eleven GO (game) Tập phim 21 (GO) |
Tsukimi Hideho (月見秀穂) là một tiền vệ của Akizora Challengers.
Ngoại hình[]
Tsukimi có vóc dáng hơi gầy với nước da trắng, mái tóc ngắn màu xanh dương và đôi mắt màu nâu.
Cốt truyện[]
Tsukimi xuất hiện trong tập 21 cùng đội mình tại ngôi nhà trọ của Aki, anh ta chào Kogure bằng cách nháy mắt và khiến cho Kogure có vẻ hơi khó xử. Họ có một trận đấu luyện tập với Raimon (GO) và thua 0-1.
Kỹ năng[]
Inazuma Eleven GO[]
- [OF] Soyokaze Step
- [SH] Buttobi Jump
- [OF] Acrobat Keep
- [DF] Deep Mist
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- [SH] Buttobi Jump
- [OF] Soyokaze Step
- [OF] Acrobat Keep
- [SK] Lucky Plus 30
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- [OF] Soyokaze Step
- [SH] Denrai Houtou
- [OF] Acrobat Keep
- [SK] Lucky Plus 30
Chỉ số trong game[]
Tất cả chỉ số đều ở level 99 và chưa qua huấn luyện
Inazuma Eleven GO[]
- GP: 161
- TP: 170
- Kick: 79
- Dribbling: 110
- Technique: 92
- Block: 99
- Speed: 108
- Stamina: 87
- Catch: 52
- Lucky: 79
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- GP: 133
- TP: 134
- Kick: 76
- Dribbling: 107
- Technique: 99
- Block: 96
- Speed: 107
- Stamina: 83
- Catch: 50
- Lucky: 98
Inazuma Eleven GO Galaxy[]
- GP: 133
- TP: 134
- Kick: 76
- Dribbling: 107
- Block: 96
- Catch: 50
- Technique: 99
- Speed: 107
- Stamina: 83
- Lucky: 68 (98)
Đội bóng trong game[]
Inazuma Eleven GO[]
- Super Akizora
Inazuma Eleven GO 2: Chrono Stone[]
- Mid Stars N